Có 2 kết quả:
統計 tǒng jì ㄊㄨㄥˇ ㄐㄧˋ • 统计 tǒng jì ㄊㄨㄥˇ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) statistics
(2) to count
(3) to add up
(2) to count
(3) to add up
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) statistics
(2) to count
(3) to add up
(2) to count
(3) to add up
Bình luận 0