Có 2 kết quả:

統計 tǒng jì ㄊㄨㄥˇ ㄐㄧˋ统计 tǒng jì ㄊㄨㄥˇ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) statistics
(2) to count
(3) to add up

Từ điển Trung-Anh

(1) statistics
(2) to count
(3) to add up